1. Giới thiệu chung
Trong thế giới đồng hồ Thụy Sĩ, bộ máy cơ học chính là linh hồn tạo nên giá trị và sự khác biệt của từng thương hiệu. Nếu Rolex nổi tiếng với độ bền bỉ của máy 3135/3235, thì Omega ghi dấu ấn mạnh mẽ với bộ máy Co-Axial Caliber 8500 – một cột mốc quan trọng đưa hãng vươn lên vị thế hàng đầu.
Ra mắt năm 2007, Caliber 8500 không chỉ là bộ máy in-house hoàn toàn mới của Omega, mà còn là nền tảng mở ra kỷ nguyên Master Co-Axial sau này.
2. Câu chuyện về cơ chế Co-Axial
Co-Axial Escapement do George Daniels (thợ đồng hồ huyền thoại người Anh) phát minh năm 1970.
Khác với bộ thoát Swiss Lever truyền thống, Co-Axial giảm tối đa ma sát nhờ thiết kế bánh thoát 3 tầng.
Kết quả:
Ít cần dầu bôi trơn hơn.
Độ ổn định và chính xác cao hơn.
Kéo dài thời gian bảo dưỡng (5–7 năm thay vì 3–5 năm).
Năm 1999, Omega chính thức đưa Co-Axial vào sản xuất đại trà. Và đến 2007, Caliber 8500 ra đời như một “sân khấu” hoàn hảo để cơ chế này tỏa sáng.
3. Thông số kỹ thuật chính của Caliber 8500
Đường kính máy: 29mm, thiết kế hoàn toàn mới, không dựa trên ETA.
Tần số dao động: 25.200 vph (3,5 Hz) – tốc độ đặc biệt, cân bằng giữa 21.600 và 28.800 vph.
Dây tóc: Silicon Si14, chống từ và ổn định hơn.
Hai hộp cót đôi: Cho khả năng trữ cót đến 60 giờ.
Cơ chế lên cót hai chiều: Hiệu quả và nhanh chóng.
Chứng nhận COSC: Độ chính xác -4/+6 giây/ngày.
Hoàn thiện: Vân Geneva arabesque đặc trưng, nắp lộ máy cực kỳ đẹp mắt.
4. Các thế hệ bộ máy Omega Co-Axial 8500
4.1. Caliber 8500 – Khởi đầu cho kỷ nguyên in-house (2007)
Ra mắt trên dòng De Ville Hour Vision.
Bộ máy automatic, dự trữ năng lượng 60 giờ nhờ hộp cót đôi.
Tần số 25.200 dao động/giờ (3,5 Hz) – tốc độ tối ưu cho hệ thống Co-Axial.
Đạt chứng nhận COSC Chronometer, sai số -4/+6 giây/ngày.
👉 Đây là bộ máy in-house đầu tiên của Omega sau nhiều thập kỷ phụ thuộc vào ETA, đánh dấu bước ngoặt lịch sử.
Omega De Ville Hour Vision với bộ máy 8500A thế hệ đầu tiên
4.2. Caliber 8500A – Thế hệ đầu tiên
Chính là phiên bản đầu tiên của 8500.
Máy chưa áp dụng dây tóc silicon, khả năng chống từ còn hạn chế.
Chủ yếu được dùng trong những model đầu tiên giai đoạn 2007–2009.
👉 8500A giống như “nền móng” để Omega tiếp tục hoàn thiện.

Omega Caliber 8500A (chưa áp dụng dây tóc silicon)
4.3. Caliber 8500B – Ổn định hơn nhờ Silicon (từ 2010)
Bổ sung dây tóc silicon Si14 – chống từ tốt hơn, ổn định hơn trước tác động môi trường.
Vẫn đạt chuẩn COSC Chronometer.
Được dùng phổ biến trong nhiều mẫu Seamaster và De Ville giai đoạn 2010–2014.
👉 Đây là đời máy mà người chơi hiện nay dễ gặp nhất khi mua đồng hồ Omega cũ. Cách phân biệt là chiếc nào đáy có khắc chữ “Si14” là 8500b, còn không có là 8500a.

Omega Caliber 8500B trên dòng Planet Ocean (dây tóc silicon Si14)
4.4. Caliber 8500G – Master Co-Axial (2013)
Nâng cấp toàn diện với khả năng chống từ trường trên 15.000 gauss.
Không còn phụ thuộc vào lớp vỏ chống từ, mà chính bản thân linh kiện đã kháng từ.
Vẫn 60h cót đôi, 25.200 vph.
Trên mặt số xuất hiện dòng chữ “Master Co-Axial Chronometer”.
👉 Đây là bước ngoặt quan trọng đưa Omega trở thành thương hiệu dẫn đầu công nghệ chống từ.

Omega Seamaster Aqua Terra với bộ máy 8500G (Master Co-axial Chronometer)
4.6. Caliber 8900/8901 – Đỉnh cao hiện tại (2015 → nay)
Kế thừa 8500G, nhưng ra mắt cùng với chuẩn Master Chronometer METAS.
Kiểm nghiệm trong 8 điều kiện khắt khe: từ lực từ 15.000 gauss, chống sốc, chống nước, đến năng lượng dự trữ.
- Những chiếc đồng hồ đạt chuẩn này trên mặt số mới được ghi là “Master Chronometer”.
Sai số chỉ từ 0 đến +5 giây/ngày, vượt xa chuẩn COSC.
Dự trữ năng lượng 60 giờ nhờ hộp cót đôi.
Một số phiên bản có chức năng GMT hoặc giờ địa phương độc lập.
Cal. 8901: giống 8900 nhưng trang bị rotor và bridge vàng, xuất hiện ở dòng cao cấp hơn.
👉 Đây chính là bộ máy chủ lực của Omega hiện nay, có mặt trong hầu hết các dòng Seamaster, Aqua Terra, De Ville, Constellation.

Omega Seamaster Aqua Terra 8900 (Master Chronometer)
4.5. Caliber 8800 – Phiên bản nhỏ gọn (2016)
Dựa trên nền tảng 8500/8900 nhưng thiết kế gọn hơn (1 hộp cót thay vì 2).
Dự trữ năng lượng 55 giờ.
Chuẩn Master Chronometer METAS – chính xác 0/+5s/ngày, kháng từ trên 15.000 gauss.
Được sử dụng trong Seamaster Diver 300M, Aqua Terra 38mm, Constellation.
👉 Caliber 8800 chính là lựa chọn cân bằng: nhỏ gọn nhưng vẫn mạnh mẽ.

Omega Seamaster Diver 300 Sử dụng máy Caliber 8800
4.7. Bảng so sánh nhanh
| Bộ máy | Chứng nhận | Chống từ | Dây tóc | Năng lượng | Hộp cót | Điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 8500A | COSC | Cơ bản | Thép/Si (ít) | 60h | 2 | Đời đầu tiên |
| 8500B | COSC | Tốt hơn | Silicon Si14 | 60h | 2 | Phổ biến, ổn định |
| 8500G | COSC | >15.000 gauss | Silicon Si14 | 60h | 2 | Master Co-Axial |
| 8800 | METAS | >15.000 gauss | Silicon Si14 | 55h | 1 | Nhỏ gọn, linh hoạt |
| 8900 | METAS | >15.000 gauss | Silicon Si14 | 60h | 2 | Master Chronometer toàn diện |
| 8901 | METAS | >15.000 gauss | Silicon Si14 | 60h | 2 | Cao cấp, rotor & bridge vàng |
Kết luận: Caliber 8500 – Nền móng cho kỷ nguyên mới của Omega

